- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 NG527KH
Nhan đề: Khí cụ điện - Kết cấu, sử dụng và sửa chữa /
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng |
Nhan đề
| Khí cụ điện - Kết cấu, sử dụng và sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 401 : bảng, hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguyên lý làm việc, kết cấu, số liệu kỹ thuật của một số khí cụ điện; một số thiết bị tự động bảo vệ động cơ và mạch điện tránh sự cố do quá tải, ngắn mạch. Trình bày cách tính toán lựa chọn các khí cụ điện và thiết bị cao, hạ áp, cách bảo quản, bảo dưỡng, kiểm tra, lắp đặt và tính toán, sửa chữa các khí cụ điện thông dụng |
Từ khóa tự do
| Khí cụ điện |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa |
Môn học
| Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Sửa chữa |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114719-21 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150379-85 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7990 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E0639985-975F-4A74-85AE-0BD8907489D4 |
---|
005 | 202011121506 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105000đ |
---|
039 | |a20201112150632|bphamhuong|c20141205100657|dphamhuong|y20140918093347|zphamhuong |
---|
082 | |a621.31|bNG527KH |
---|
100 | |a Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng |
---|
245 | |aKhí cụ điện - Kết cấu, sử dụng và sửa chữa / |c Nguyễn Xuân Phú, Tô Đằng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a401 : |bbảng, hình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nguyên lý làm việc, kết cấu, số liệu kỹ thuật của một số khí cụ điện; một số thiết bị tự động bảo vệ động cơ và mạch điện tránh sự cố do quá tải, ngắn mạch. Trình bày cách tính toán lựa chọn các khí cụ điện và thiết bị cao, hạ áp, cách bảo quản, bảo dưỡng, kiểm tra, lắp đặt và tính toán, sửa chữa các khí cụ điện thông dụng |
---|
653 | |aKhí cụ điện |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aSửa chữa |
---|
690 | |aKỹ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
---|
692 | |aKỹ thuật điện |
---|
700 | |aSửa chữa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114719-21 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150379-85 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114719
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.31 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114720
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.31 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114721
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.31 NG527KH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1150379
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.31 NG527KH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1150380
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.31 NG527KH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1150381
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.31 NG527KH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1150382
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.31 NG527KH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1150383
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.31 NG527KH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1150384
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.31 NG527KH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1150385
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.31 NG527KH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|