Thông tin tài liệu
DDC 520
Tác giả CN Phạm Viết Trinh
Nhan đề Thiên văn học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 194tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu cấu trúc hệ mặt trời. Quy luật chuyển động của các thiên thể trong trường lực hấp dẫn. Điều kiện mọc và lặn của các thiên thể. Bốn mùa, thời gian, lịch, tuần trăng, nguyệt nhật thực, thuỷ triều. Phương pháp thiên văn vật lý. Vật lý các thiên thể của hệ mặt trời. Các sao và thiên hà.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Thiên văn học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đình Noãn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102675-8, 2102928
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1107836-78, 1151716
00000000nam#a2200000ui#4500
001962
00211
004CE556215-991B-4428-8801-20378EC0B529
005202101051520
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20210105152020|bphamhuong|c20131005152602|dngocanh|y20130910141923|zgiangth
082 |a520|bPH104TH
100 |aPhạm Viết Trinh
245 |aThiên văn học : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cPhạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2005
300 |a194tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm
520 |aGiới thiệu cấu trúc hệ mặt trời. Quy luật chuyển động của các thiên thể trong trường lực hấp dẫn. Điều kiện mọc và lặn của các thiên thể. Bốn mùa, thời gian, lịch, tuần trăng, nguyệt nhật thực, thuỷ triều. Phương pháp thiên văn vật lý. Vật lý các thiên thể của hệ mặt trời. Các sao và thiên hà.
653 |aGiáo trình
653 |aThiên văn học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Địa lý
700 |aNguyễn Đình Noãn
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102675-8, 2102928
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1107836-78, 1151716
890|a49|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1107870 Kho mượn sô 1 tầng 2 520 PH104TH Sách giáo trình 40 Hạn trả:04-12-2024
2 2102676 Kho đọc số 1 tầng 1 520 PH104TH Sách tham khảo 2
3 1107860 Kho mượn sô 1 tầng 2 520 PH104TH Sách giáo trình 30
4 1107852 Kho mượn sô 1 tầng 2 520 PH104TH Sách giáo trình 22
5 1107872 Kho mượn sô 1 tầng 2 520 PH104TH Sách giáo trình 42
6 1107843 Kho mượn sô 1 tầng 2 520 PH104TH Sách giáo trình 13
7 1107866 Kho mượn sô 1 tầng 2 520 PH104TH Sách giáo trình 36
8 1107863 Kho mượn sô 1 tầng 2 520 PH104TH Sách giáo trình 33
9 1107849 Kho mượn sô 1 tầng 2 520 PH104TH Sách giáo trình 19
10 1107846 Kho mượn sô 1 tầng 2 520 PH104TH Sách giáo trình 16