- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 355.007 Đ108GI
Nhan đề: Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :.
DDC
| 355.007 |
Tác giả CN
| Đào Huy Hiệp |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :. T.1 : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải,. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2014 |
Mô tả vật lý
| 227tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác -Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục quốc phòng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quốc phòng - an ninh |
Môn học
| An ninh, Quốc phòng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đăng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đại nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Ngọc Khải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Hưởng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2115278-80 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(31): 2500061-5, 2500067-70, 2500072-90, 2500092, 2500096-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(57): 1153500-56 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12714 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 66C01A12-2CB9-4B67-A0BE-12E0AEA587CC |
---|
005 | 202206290925 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000đ. |
---|
039 | |a20220629092539|btrannhien|c20201117161319|dphamhuong|y20150122143653|zphamhuong |
---|
082 | |a355.007|bĐ108GI |
---|
100 | |aĐào Huy Hiệp |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh :. |nT.1 : |bDùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / |cĐào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải,. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |b Giáo dục, |c2014 |
---|
300 | |a227tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, phương pháp nghiên cứu môn học giáo dục quốc phòng - an ninh, quan điểm của chủ nghĩa Mác -Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân... |
---|
653 | |aGiáo dục quốc phòng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuốc phòng - an ninh |
---|
690 | |aAn ninh, Quốc phòng |
---|
700 | |aTrần Đăng Thanh |
---|
700 | |aLê Đại nghĩa |
---|
700 | |aLưu Ngọc Khải |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Minh |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Hưởng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2115278-80 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(31): 2500061-5, 2500067-70, 2500072-90, 2500092, 2500096-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(57): 1153500-56 |
---|
890 | |a91|b61|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2500092
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
2
|
2500096
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
3
|
2500097
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
4
|
1153500
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
1153501
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:04-05-2017
|
|
6
|
1153502
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1153503
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1153504
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1153505
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
10
|
1153506
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
355.007 Đ108GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|