Thông tin tài liệu
DDC 495.1
Tác giả CN Khương Lệ Bình
Nhan đề Giáo trình chuẩn HSK 5 : / Khương Lệ Bình cb, Lỗ Giang, Lưu Sướng bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
Nhan đề Tập 1
Thông tin xuất bản TP. HCM : Nxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2018
Mô tả vật lý 195tr. : minh họa ; 29cm
Tóm tắt Cuốn sách kết hợp thi cử và giảng dạy, bố cục chặt chẽ và khoa học, đề tài quen thuộc, nhiều tình huống thực tế, cách viết thú vị.
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Minh Hồng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116365-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161661-75
00000000nam#a2200000ui#4500
00116791
00211
0044F238A9D-02CB-4BDB-8770-7E7D412E7226
005202012161110
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |c189000
020|a978-604-58-7337-3
039|a20201216111339|btrannhien|y20190819142358|ztrannhien
082 |a495.1
100 |aKhương Lệ Bình
245 |aGiáo trình chuẩn HSK 5 : / |cKhương Lệ Bình cb, Lỗ Giang, Lưu Sướng bs, Nguyễn Thị Minh Hồng dịch
245|pTập 1
260 |aTP. HCM : |bNxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2018
300 |a195tr. : |bminh họa ; |c29cm
520|aCuốn sách kết hợp thi cử và giảng dạy, bố cục chặt chẽ và khoa học, đề tài quen thuộc, nhiều tình huống thực tế, cách viết thú vị.
653 |aHSK
653 |aTiếng Trung Quốc
690 |aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Trung Quốc
700 |aNguyễn Thị Minh Hồng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116365-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161661-75
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/hsk 51.jpg
890|a20|b5
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1161661 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 1
2 1161662 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 2
3 1161663 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 3
4 1161664 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 4
5 1161665 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 5
6 1161666 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 6
7 1161667 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 7
8 1161668 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 8
9 1161669 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 9
10 1161670 Kho mượn sô 1 tầng 2 495.1 Sách giáo trình 10