- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4
Nhan đề: Môi trường du lịch và phát triển bền vững :
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17027 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4188E4A1-482F-44E7-8711-D35DC00B63DD |
---|
005 | 202404251430 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049860256|c100000 |
---|
039 | |a20240425143038|btrannhien|c20201230160553|dtrannhien|y20200110161929|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4 |
---|
100 | |aVũ Văn Viện |
---|
245 | |aMôi trường du lịch và phát triển bền vững : |bGiáo trình / |cVũ Văn Viện, Ngô Hải Ninh, Nguyễn Thúy Lan |
---|
260 | |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a129 tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về môi trường; môi trường và sự phát triển kinh tế; môi trường du lịch; phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu |
---|
650 | |aTủ sách Đại học Hạ Long |
---|
653 | |aPhát triển bền vững |
---|
653 | |aMôi trường du lịch |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aNgô Hải Ninh, Nguyễn Thúy Lan |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(10): 2116577-86 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(29): 1162070-98 |
---|
890 | |a39|b14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1162098
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
29
|
Hạn trả:10-08-2023
|
|
2
|
1162073
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-04-2024
|
|
3
|
1162072
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:23-04-2024
|
|
4
|
1162071
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:27-06-2024
|
|
5
|
1162070
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:27-06-2024
|
|
6
|
1162086
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
17
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
7
|
1162085
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
16
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
8
|
1162084
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
15
|
Hạn trả:14-08-2024
|
|
9
|
1162083
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
14
|
Hạn trả:23-08-2024
|
|
10
|
1162077
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|