- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372 TR121TH
Nhan đề: Thực hành giải toán tiểu học /.
DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Trần Diên Hiển |
Nhan đề
| Thực hành giải toán tiểu học /. T.1 / Trần Diên Hiển. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 200tr. : hình vẽ ; 21cm |
Tóm tắt
| Trong tập 1, tác giả trình bày 8 phương pháp giải toán theo thứ tự: Phương pháp sơ đồ đoạn thẳng, Rút về đơn vị - phương pháp tỷ số, Chia tỷ lệ, Thử chọn, Khử, Giả thiết tạm, Thay thế, Ứng dụng nguyên lý Đi - ric - lê |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giải bài toán |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119840-3, 2119848 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1163523-37 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22510 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 848DA6E8-9908-4646-A5DA-9CCFDBC9A9E4 |
---|
005 | 202312140945 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000đ |
---|
039 | |a20231214094532|bphamhuong|c20230614081417|dphamhuong|y20230509151859|zphamhuong |
---|
082 | |a372|bTR121TH |
---|
100 | |aTrần Diên Hiển |
---|
245 | |aThực hành giải toán tiểu học /. |nT.1 / |c Trần Diên Hiển. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a200tr. : |bhình vẽ ; |c21cm |
---|
520 | |aTrong tập 1, tác giả trình bày 8 phương pháp giải toán theo thứ tự: Phương pháp sơ đồ đoạn thẳng, Rút về đơn vị - phương pháp tỷ số, Chia tỷ lệ, Thử chọn, Khử, Giả thiết tạm, Thay thế, Ứng dụng nguyên lý Đi - ric - lê |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aGiải bài toán |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119840-3, 2119848 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1163523-37 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/TH%20to%C3%A1n%20ti%E1%BB%83u%20h%E1%BB%8Dc.jpg |
---|
890 | |a20|b16|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119840
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2119841
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2119842
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2119843
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2119848
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1163523
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1163524
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1163525
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1163526
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1163527
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|