DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Trần Dân Hiển |
Nhan đề
| Thực hành giải toán tiểu học /. T.2 / Trần Diên Hiển. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 156tr. : hình vẽ ; 21cm |
Tóm tắt
| Phương pháp diện tích và các bài toán có nội dung hình học; phương pháp tính ngược từ cuối, ứng dụng sơ đồ. dùng chữ thay số. lập bảng. biểu đồ Ven... |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Từ khóa tự do
| Giải bài toán |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119844-7, 2119849 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1163538-52 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22511 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | ECC3DEB2-A521-47FC-9B0F-D092257B8F54 |
---|
005 | 202312140942 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000đ |
---|
039 | |a20231214094249|bphamhuong|c20231214094201|dphamhuong|y20230509152745|zphamhuong |
---|
082 | |a372|bTR121TH |
---|
100 | |aTrần Dân Hiển |
---|
245 | |aThực hành giải toán tiểu học /. |nT.2 / |c Trần Diên Hiển. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a156tr. : |bhình vẽ ; |c21cm |
---|
520 | |aPhương pháp diện tích và các bài toán có nội dung hình học; phương pháp tính ngược từ cuối, ứng dụng sơ đồ. dùng chữ thay số. lập bảng. biểu đồ Ven... |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
653 | |aGiải bài toán |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119844-7, 2119849 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1163538-52 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/TH%20Gi%E1%BA%A3i%20to%C3%A1n%20TH%20t2.jpg |
---|
890 | |c0|d0|a20|b15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119844
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2119845
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2119846
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2119847
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2119849
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1163538
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1163539
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
8
|
1163540
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
9
|
1163541
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1163542
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:28-08-2023
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào