Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372 L100GI
    Nhan đề: Giáo trình Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành /
DDC 372
Tác giả CN Lã Thị Bắc Lý
Nhan đề Giáo trình Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành / Lã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2022
Mô tả vật lý 176tr. : bảng ; 24cm
Tóm tắt Trình bày đại cương về tiếng Việt; ngữ âm học tiếng Việt, từ vựng, ngữ pháp, văn bản và phong cách học tiếng Việt
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Thực hành
Môn học Giáo dục Tiểu học
Tác giả(bs) CN Phan Thị Hồng Xuân
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Thu Nga
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119875-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1163443-57
00000000nam#a2200000ui#4500
00122513
00211
00444606DC5-2867-4EAB-B440-6E2303B7C1A9
005202306140812
008081223s2022 vm| vie
0091 0
020 |a9786045487921|c60000đ
039|a20230614081242|bphamhuong|c20230601105247|dphamhuong|y20230518094343|zphamhuong
082 |a372|bL100GI
100 |aLã Thị Bắc Lý
245 |aGiáo trình Tiếng Việt và tiếng Việt thực hành / |cLã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân, Nguyễn Thị Thu Nga
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022
300 |a176tr. : |bbảng ; |c24cm
520 |aTrình bày đại cương về tiếng Việt; ngữ âm học tiếng Việt, từ vựng, ngữ pháp, văn bản và phong cách học tiếng Việt
653 |aGiáo trình
653 |aTiếng Việt
653 |aThực hành
690 |aGiáo dục Tiểu học
691 |aGiáo dục Tiểu học
692 |aSư phạm Tiếng Việt
700 |aPhan Thị Hồng Xuân
700|aNguyễn Thị Thu Nga
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119875-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1163443-57
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GT%20TV%20vaf%20TVTH.jpg
890|a20
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2119875 Kho đọc số 1 tầng 1 372 L100GI Sách giáo trình 1
2 2119876 Kho đọc số 1 tầng 1 372 L100GI Sách giáo trình 2
3 2119877 Kho đọc số 1 tầng 1 372 L100GI Sách giáo trình 3
4 2119878 Kho đọc số 1 tầng 1 372 L100GI Sách giáo trình 4
5 2119879 Kho đọc số 1 tầng 1 372 L100GI Sách giáo trình 5
6 1163443 Kho mượn sô 1 tầng 2 372 L100GI Sách giáo trình 6
7 1163444 Kho mượn sô 1 tầng 2 372 L100GI Sách giáo trình 7
8 1163445 Kho mượn sô 1 tầng 2 372 L100GI Sách giáo trình 8
9 1163446 Kho mượn sô 1 tầng 2 372 L100GI Sách giáo trình 9
10 1163447 Kho mượn sô 1 tầng 2 372 L100GI Sách giáo trình 10