DDC
| 372 |
Tác giả CN
| Lê A |
Nhan đề
| Giáo trình Tiếng Việt 2 : Giáo trình đào tạo cử nhân Sư phạm Tiểu học / Lê A (ch.b.), Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2022 |
Mô tả vật lý
| 192tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về ngữ âm học tiếng Việt, các đơn vị ngữ âm, âm tiết tiếng Việt, hệ thống âm vị tiếng Việt hiện đại và một số vấn đề liên quan đến ngữ âm học trong nhà trường, nội dung chính của từ vựng, đơn vị từ vựng, hệ thống từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Tỉnh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Thảo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119900-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1163473-87 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22518 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 54AD28C2-4F9B-41FB-94DD-1202E95E9CFC |
---|
005 | 202306140811 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045490624|c60000đ |
---|
039 | |a20230614081145|bphamhuong|y20230523102825|zphamhuong |
---|
082 | |a372|bL250GI |
---|
100 | |aLê A |
---|
245 | |aGiáo trình Tiếng Việt 2 : |bGiáo trình đào tạo cử nhân Sư phạm Tiểu học / |cLê A (ch.b.), Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh |
---|
250 | |aIn lần thứ 12 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a192tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức về ngữ âm học tiếng Việt, các đơn vị ngữ âm, âm tiết tiếng Việt, hệ thống âm vị tiếng Việt hiện đại và một số vấn đề liên quan đến ngữ âm học trong nhà trường, nội dung chính của từ vựng, đơn vị từ vựng, hệ thống từ vựng và ngữ nghĩa tiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aLê Hữu Tỉnh |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Thảo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119900-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1163473-87 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GT%20TV%202.jpg |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119900
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2119901
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2119902
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
2119903
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2119904
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1163473
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1163474
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1163475
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1163476
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1163477
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372 L250GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|