- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.01 Đ116GI
Nhan đề: Giáo dục học tiểu học 2 :
DDC
| 372.01 |
Tác giả CN
| Đặng Vũ Hoạt |
Nhan đề
| Giáo dục học tiểu học 2 : Sách dùng cho hệ đào tạo Cử nhân giáo dục tiểu học / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Hợp |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 196tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu quá trình, nguyên tắc, nhiệm vụ, nội dung, phương pháp giáo dục tiểu học và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hợp |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111222-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1130203-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5012 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EC876D01-29C0-4BF9-89AE-D28438F4A9D7 |
---|
005 | 202105121050 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000đ |
---|
039 | |a20210512105258|btrannhien|c20140513082324|dngocanh|y20140512160021|zngocanh |
---|
082 | |a372.01|bĐ116GI |
---|
100 | |aĐặng Vũ Hoạt |
---|
245 | |aGiáo dục học tiểu học 2 : |bSách dùng cho hệ đào tạo Cử nhân giáo dục tiểu học / |cĐặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Hợp |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a196tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu quá trình, nguyên tắc, nhiệm vụ, nội dung, phương pháp giáo dục tiểu học và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường tiểu học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hợp |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111222-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1130203-9 |
---|
890 | |a12|b14|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1130203
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.01 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-06-2020
|
|
2
|
1130204
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.01 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:05-02-2024
|
|
3
|
1130205
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.01 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:02-07-2024
|
|
4
|
1130206
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.01 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1130207
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.01 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-07-2024
|
|
6
|
1130208
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.01 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:28-12-2022
|
|
7
|
1130209
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.01 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2111222
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.01 Đ116GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2111223
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.01 Đ116GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2111224
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.01 Đ116GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|