- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 Đ313GI
Nhan đề: Giáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Đinh Hồng Thái |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non : Dành cho hệ Cao đẳng sư phạm mầm non / Đinh Hồng Thái ( c.b), Trần Thị Mai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 246tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp, nhiệm vụ và hình thức phát triển ngôn ngữ trẻ em. Giáo dục chuẩn ngữ âm tiếng Việt, vốn từ, dạy trẻ sử dụng các mẫu câu tiếng Việt, phát triển lời nói mạch lạc, cho trẻ làm quen với tác phẩm văn chương và chuẩn bị cho trẻ học tiếng Việt ở trường tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Mai |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100257-8, 2100260, 2100262, 2100308 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1109743-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 89 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A06E5F99-C807-49D1-A6AB-C34F408391F7 |
---|
005 | 202012250936 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201225093621|bphamhuong|c20140228143311|dngocanh|y20140228143051|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bĐ313GI |
---|
100 | |aĐinh Hồng Thái |
---|
245 | |aGiáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non : |bDành cho hệ Cao đẳng sư phạm mầm non / |cĐinh Hồng Thái ( c.b), Trần Thị Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a246tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu phương pháp, nhiệm vụ và hình thức phát triển ngôn ngữ trẻ em. Giáo dục chuẩn ngữ âm tiếng Việt, vốn từ, dạy trẻ sử dụng các mẫu câu tiếng Việt, phát triển lời nói mạch lạc, cho trẻ làm quen với tác phẩm văn chương và chuẩn bị cho trẻ học tiếng Việt ở trường tiểu học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aTrần Thị Mai |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100257-8, 2100260, 2100262, 2100308 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1109743-6 |
---|
890 | |a9|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100257
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100258
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100260
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100262
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100308
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 Đ313GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1109743
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:03-03-2017
|
|
7
|
1109744
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:15-09-2017
|
|
8
|
1109745
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-10-2019
|
|
9
|
1109746
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 Đ313GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:24-05-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|