DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Cục Đào Tạo Bồi Dưỡng |
Nhan đề
| Nghành Vật Lý : Chương trình đào tạo sau đại học / Cụ Đào tạo bồi dưỡng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Sư Phạm Hà Nội, 1982 |
Mô tả vật lý
| 103tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày chương trình toán học, cơ lượng tử, trường lượng tử, chương trình vật lý chất rắn và bán dẫn,... |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Sau đại học |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2102036 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 691 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CF5916EF-18E4-4F0D-B627-ACCA3A0455FE |
---|
005 | 202007070915 |
---|
008 | 081223s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707091532|bphamhuong|y20130905100441|zphamhuong |
---|
082 | |a530|bC506NGH |
---|
100 | |aCục Đào Tạo Bồi Dưỡng |
---|
245 | |aNghành Vật Lý : |bChương trình đào tạo sau đại học / |cCụ Đào tạo bồi dưỡng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Sư Phạm Hà Nội, |c1982 |
---|
300 | |a103tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày chương trình toán học, cơ lượng tử, trường lượng tử, chương trình vật lý chất rắn và bán dẫn,... |
---|
653 | |aVật lý |
---|
653 | |aSau đại học |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aVật lý học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2102036 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102036
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
530 C506NGH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|