- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 580.1 H407TH
Nhan đề: Thực hành phân loại thực vật :
DDC
| 580.1 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Sản |
Nhan đề
| Thực hành phân loại thực vật : Giáo trình dùng cho trường đại học Sư phạm / Hoàng Thị Sản (ch.b.), Hoàng Thị Bé |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Mô tả, phân tích một số tính chất của các ngành, lớp hoặc họ đối với sinh vật tiền nhân, có nhân, giới thực vật bậc thấp và giới thực vật bậc cao (ngành hạt kín). |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Phân loại |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Bé |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109662-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108463-77 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4186 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CB26B99C-C158-43D8-9E7C-B3C9848D9B7B |
---|
005 | 202007061410 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000đ |
---|
039 | |a20200706141244|btrannhien|c20140221103950|dtrannhien |
---|
082 | |a580.1|bH407TH |
---|
100 | |aHoàng Thị Sản |
---|
245 | |aThực hành phân loại thực vật : |bGiáo trình dùng cho trường đại học Sư phạm / |cHoàng Thị Sản (ch.b.), Hoàng Thị Bé |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a163tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aMô tả, phân tích một số tính chất của các ngành, lớp hoặc họ đối với sinh vật tiền nhân, có nhân, giới thực vật bậc thấp và giới thực vật bậc cao (ngành hạt kín). |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |aHoàng Thị Bé |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109662-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108463-77 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109662
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
580.1 H407TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109663
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
580.1 H407TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109664
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
580.1 H407TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109665
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
580.1 H407TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109666
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
580.1 H407TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1108463
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
580.1 H407TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1108464
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
580.1 H407TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1108465
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
580.1 H407TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1108466
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
580.1 H407TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1108467
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
580.1 H407TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|