- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 646.2 NG527C
Nhan đề: Công nghệ 9 : Sách giáo viên :
DDC
| 646.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Đường |
Nhan đề
| Công nghệ 9 : Sách giáo viên : Cắt may / Nguyễn Minh Đường ( Tổng ch.b kiêm Ch.b), Nguyễn Thị Hạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Sách công nghệ 9 - Cắt may được biên soạn theo chương trình mô đun Cắt may thuộc phân môn kinh tế gia đình. Nội dung cuốn sách sẽ giúp giáo viên giới thiệu nghề cắt may; hướng dẫn các em học những kiến thức và kĩ năng tối thiểu về vật liệu, dụng cụ, cắt may, sử dụng và bảo quản máy may, quy trình cắt may...để tạo sản phẩm giúp các em làm quen với nghề cắt may. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Từ khóa tự do
| Công nghệ cắt may |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hạnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2104839-43 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1121012-55, 1146165 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1963 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EF607CF4-3A70-4FE6-89D0-B870D8E12FB3 |
---|
005 | 202105151053 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515105307|bphamhuong|c20131006110032|dngocanh|y20131006110002|zngocanh |
---|
082 | |a646.2|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Minh Đường |
---|
245 | |aCông nghệ 9 : Sách giáo viên : |bCắt may / |cNguyễn Minh Đường ( Tổng ch.b kiêm Ch.b), Nguyễn Thị Hạnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a64tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aSách công nghệ 9 - Cắt may được biên soạn theo chương trình mô đun Cắt may thuộc phân môn kinh tế gia đình. Nội dung cuốn sách sẽ giúp giáo viên giới thiệu nghề cắt may; hướng dẫn các em học những kiến thức và kĩ năng tối thiểu về vật liệu, dụng cụ, cắt may, sử dụng và bảo quản máy may, quy trình cắt may...để tạo sản phẩm giúp các em làm quen với nghề cắt may. |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
653 | |aCông nghệ cắt may |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm công nghệ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hạnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2104839-43 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1121012-55, 1146165 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104839
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646.2 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2104840
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646.2 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2104841
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646.2 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2104842
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646.2 NG527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2104843
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
646.2 NG527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1121018
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.2 NG527C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
7
|
1121012
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.2 NG527C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
1121013
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.2 NG527C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
1121014
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.2 NG527C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1121015
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
646.2 NG527C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|