- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 NG527GI
Nhan đề: Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 3-4 tuổi /
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
Nhan đề
| Giáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 3-4 tuổi / Nguyễn Thị Quỳnh Mai |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. hà Nội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 106tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung của chương trình giáo dục trẻ 3-4 tuổi. Hoạt động làm quen với âm nhạc, thể dục, tạo hình, khám phá môi trường xung quanh, văn học, toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo án tham khảo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục nhà trẻ |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hạnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111252-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1130275-89 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5018 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 65FB29C4-2131-451F-8F24-398DBE47F5F2 |
---|
005 | 202105121415 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000đ |
---|
039 | |a20210512141823|btrannhien|c20210512110314|dtrannhien|y20140513085955|zngocanh |
---|
082 | |a372.21|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Thị Quỳnh Mai |
---|
245 | |aGiáo án tham khảo chương trình giáo dục trẻ 3-4 tuổi / |cNguyễn Thị Quỳnh Mai |
---|
260 | |aH. : |bNXB. hà Nội, |c2013 |
---|
300 | |a106tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung của chương trình giáo dục trẻ 3-4 tuổi. Hoạt động làm quen với âm nhạc, thể dục, tạo hình, khám phá môi trường xung quanh, văn học, toán học |
---|
653 | |aGiáo án tham khảo |
---|
653 | |aGiáo dục nhà trẻ |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hạnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111252-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1130275-89 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1130275
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1130276
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1130277
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1130278
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1130279
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1130280
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1130281
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1130282
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1130283
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1130284
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|