- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 781 PH104GI
Nhan đề: Giáo trình Đọc - ghi nhạc : /.
DDC
| 781 |
Tác giả CN
| Phạm Thanh Vân |
Nhan đề
| Giáo trình Đọc - ghi nhạc : /. T.2 / Phạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông, |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2011 |
Mô tả vật lý
| 199tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Bao gồm các bài luyện đọc và ghi nhạc cho sinh viên như các kiểu luyện tập gam, quãng, tiết tấu, ghi nhớ âm nhạc hay việc ghi cao độ, tiết tấu và giai điệu |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Ghi nhạc |
Môn học
| Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoành Thông |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111400-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1131545-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5053 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 14C2BEA0-2238-43FB-B757-98CE71DD20EE |
---|
005 | 202105121420 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210512142238|btrannhien|y20140515092234|zngocanh |
---|
082 | |a781|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Thanh Vân |
---|
245 | |aGiáo trình Đọc - ghi nhạc : /. |pT.2 / |cPhạm Thanh Vân, Nguyễn Hoành Thông, |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2011 |
---|
300 | |a199tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aBao gồm các bài luyện đọc và ghi nhạc cho sinh viên như các kiểu luyện tập gam, quãng, tiết tấu, ghi nhớ âm nhạc hay việc ghi cao độ, tiết tấu và giai điệu |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aGhi nhạc |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aNghệ thuật trình diễn |
---|
692 | |aÂm nhạc học |
---|
700 | |aNguyễn Hoành Thông |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111400-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1131545-9 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2111402
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
781 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
1131549
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
781 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
2111400
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
781 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
1131547
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
781 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
2111403
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
781 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
1131548
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
781 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
2111401
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
781 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1131545
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
781 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
1131546
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
781 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
2111404
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
781 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|