DDC
| 745 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Hùng |
Nhan đề
| Giáo trình trang trí :. T.3 : Sách dành cho cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thế Hùng (ch.b), Nguyễn Thị Nhung, |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 194tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về trang trí ứng dụng và nâng cao những vấn đề cụ thể trong tranh dán giấy, trang trí hội trường, phóng ảnh lãnh tụ, bìa sách và minh hoạ, tranh tĩnh vật trang trí, tranh phong cảnh trang trí và tranh sinh hoạt trang trí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trang trí |
Từ khóa tự do
| Phong cảnh |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Nhung |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102609-13 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1118832-74, 1151265-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 939 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 451D85CD-70BD-4780-9B47-FC817638E3F2 |
---|
005 | 202105071053 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210507105323|bphamhuong|y20130910093244|zngocanh |
---|
082 | |a745|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
245 | |aGiáo trình trang trí :. |pT.3 : |bSách dành cho cao đẳng sư phạm / |cNguyễn Thế Hùng (ch.b), Nguyễn Thị Nhung, |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a194tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về trang trí ứng dụng và nâng cao những vấn đề cụ thể trong tranh dán giấy, trang trí hội trường, phóng ảnh lãnh tụ, bìa sách và minh hoạ, tranh tĩnh vật trang trí, tranh phong cảnh trang trí và tranh sinh hoạt trang trí |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrang trí |
---|
653 | |aPhong cảnh |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm công nghệ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nhung |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102609-13 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1118832-74, 1151265-6 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102609
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
745 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2102610
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
745 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2102611
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
745 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2102612
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
745 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2102613
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
745 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1118849
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
7
|
1118850
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
8
|
1118851
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
9
|
1118852
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
10
|
1118853
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|