Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 581.3 NG527S
    Nhan đề: Sinh học phát triển thực vật
DDC 581.3
Tác giả CN Nguyễn Như Khanh
Nhan đề Sinh học phát triển thực vật
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2009
Mô tả vật lý 183 tr. : minh họa ; 27cm
Tóm tắt Khái niệm chung, cơ sở phân tử, truyền tín hiệu trong sinh học phát triển thực vật. Kiểm tra quá trình phát triển của thực vật. Chu trình sống của tế bào trong phát triển thực vật. Chu trình phát triển của giới thực vật. Sinh sản của thực vật. Các trạng thái phát triển của thực vật. Sự phát triển của các cơ quan sinh dưỡng. Điều tiết ra hoa.
Từ khóa tự do Sinh học
Từ khóa tự do Thực vật học
Từ khóa tự do Thực vật có hoa
Từ khóa tự do Tế bào
Môn học Khoa học sự sống
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109096-100
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106012-26
00000000nam#a2200000ui#4500
0014071
00211
00419079510-8C34-4DE3-89E7-EFEB71EFD3C2
005202101060839
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020 |c28000đ
039|a20210106084306|btrannhien|c20200706091544|dtrannhien|y20140213095000|ztrannhien
082 |a581.3|bNG527S
100 |aNguyễn Như Khanh
245 |aSinh học phát triển thực vật
250 |aTái bản lần thứ 3
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2009
300 |a183 tr. : |bminh họa ; |c27cm
520 |aKhái niệm chung, cơ sở phân tử, truyền tín hiệu trong sinh học phát triển thực vật. Kiểm tra quá trình phát triển của thực vật. Chu trình sống của tế bào trong phát triển thực vật. Chu trình phát triển của giới thực vật. Sinh sản của thực vật. Các trạng thái phát triển của thực vật. Sự phát triển của các cơ quan sinh dưỡng. Điều tiết ra hoa.
653 |aSinh học
653 |aThực vật học
653 |aThực vật có hoa
653|aTế bào
690|aKhoa học sự sống
691|aSinh học
692|aSinh học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109096-100
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106012-26
890|a20|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1106026 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.3 NG527S Sách giáo trình 20 Hạn trả:16-02-2023
2 1106025 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.3 NG527S Sách giáo trình 19
3 1106019 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.3 NG527S Sách giáo trình 13
4 1106013 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.3 NG527S Sách giáo trình 7
5 1106022 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.3 NG527S Sách giáo trình 16
6 1106016 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.3 NG527S Sách giáo trình 10
7 1106023 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.3 NG527S Sách giáo trình 17
8 1106017 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.3 NG527S Sách giáo trình 11
9 2109100 Kho đọc số 1 tầng 1 581.3 NG527S Sách tham khảo 5
10 1106014 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.3 NG527S Sách giáo trình 8