Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 571.2 NG527S
    Nhan đề: Sinh lý học thực vật /
DDC 571.2
Tác giả CN Nguyễn Như Khanh
Nhan đề Sinh lý học thực vật / Nguyễn Như Khanh, Cao Phi Bằng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2012
Mô tả vật lý 367 tr. ; 27cm
Tóm tắt Trình bày kiến thức chung về sinh lí học tế bào thực vật, nước và đời sống thực vật, dinh dưỡng khoáng thực vật, quang hợp, hô hấp ở thực vật, hệ thống vận chuyển xa nước và chất tan trong cây, sinh trưởng, phát triển và sinh lí chống chịu của thực vật
Từ khóa tự do Sinh lí học
Từ khóa tự do Thực vật
Môn học Khoa học sự sống
Tác giả(bs) CN Cao Phi Bằng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109101-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106042-56
00000000nam#a2200000ui#4500
0014072
00211
004D9A1A6B2-6B74-4353-8CBA-FDAEFFC9F9AC
005202007060909
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c86000đ
039|a20200706091142|btrannhien|c20140213101216|dtrannhien
082 |a571.2|bNG527S
100 |aNguyễn Như Khanh
245 |aSinh lý học thực vật / |cNguyễn Như Khanh, Cao Phi Bằng
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aH. : |b Giáo dục, |c2012
300 |a367 tr. ; |c27cm
520 |aTrình bày kiến thức chung về sinh lí học tế bào thực vật, nước và đời sống thực vật, dinh dưỡng khoáng thực vật, quang hợp, hô hấp ở thực vật, hệ thống vận chuyển xa nước và chất tan trong cây, sinh trưởng, phát triển và sinh lí chống chịu của thực vật
653 |aSinh lí học
653 |aThực vật
690|aKhoa học sự sống
691|aSinh học
692|aSinh học
700 |a Cao Phi Bằng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109101-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106042-56
890|a20|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1106055 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527S Sách giáo trình 19 Hạn trả:16-02-2023
2 1106056 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527S Sách giáo trình 20 Hạn trả:22-02-2023
3 1106043 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527S Sách giáo trình 7
4 2109101 Kho đọc số 1 tầng 1 571.2 NG527S Sách tham khảo 1
5 1106051 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527S Sách giáo trình 15
6 2109104 Kho đọc số 1 tầng 1 571.2 NG527S Sách tham khảo 4
7 1106054 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527S Sách giáo trình 18
8 1106049 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527S Sách giáo trình 13
9 1106046 Kho mượn sô 1 tầng 2 571.2 NG527S Sách giáo trình 10
10 2109102 Kho đọc số 1 tầng 1 571.2 NG527S Sách tham khảo 2