Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 550 NG527Đ
    Nhan đề: Địa lí tự nhiên đại cương 3 :
DDC 550
Tác giả CN Nguyễn Kim Chương
Nhan đề Địa lí tự nhiên đại cương 3 : Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Kim Chương (Ch.b), Nguyễn Trọng Hiếu, Lê Thị Ngọc Khanh, Đỗ Thị Nhung
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 259tr. ; 24cm
Tóm tắt Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất,
Từ khóa tự do Trái đất
Từ khóa tự do Địa lí
Từ khóa tự do Thổ nhưỡng quyển
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2102860-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(39): 1107566-72, 1107574-5, 1107577-9, 1107582-3, 1107585-607, 1151725, 1151867
00000000nam#a2200000ui#4500
0011000
00211
0040109943C-936F-4D83-B9F0-030AC8FDCEE2
005202207191439
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20220719144033|btrannhien|c20220719143259|dtrannhien|y20130911092024|zgiangth
082 |a550|bNG527Đ
100 |aNguyễn Kim Chương
245 |aĐịa lí tự nhiên đại cương 3 : |bThổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Kim Chương (Ch.b), Nguyễn Trọng Hiếu, Lê Thị Ngọc Khanh, Đỗ Thị Nhung
260 |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2004
300 |a259tr. ; |c24cm
520 |aThổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất,
653 |aTrái đất
653 |aĐịa lí
653 |aThổ nhưỡng quyển
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Địa lý
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2102860-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(39): 1107566-72, 1107574-5, 1107577-9, 1107582-3, 1107585-607, 1151725, 1151867
890|a44|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1151867 Kho mượn sô 1 tầng 2 550 NG527Đ Sách giáo trình 50 Hạn trả:29-09-2015
2 1107579 Kho mượn sô 1 tầng 2 550 NG527Đ Sách giáo trình 19 Hạn trả:25-05-2018
3 1107597 Kho mượn sô 1 tầng 2 550 NG527Đ Sách giáo trình 37
4 1107574 Kho mượn sô 1 tầng 2 550 NG527Đ Sách giáo trình 14
5 2102861 Kho đọc số 1 tầng 1 550 NG527Đ Sách tham khảo 2
6 1107603 Kho mượn sô 1 tầng 2 550 NG527Đ Sách giáo trình 43
7 1107568 Kho mượn sô 1 tầng 2 550 NG527Đ Sách giáo trình 8
8 1107594 Kho mượn sô 1 tầng 2 550 NG527Đ Sách giáo trình 34
9 1107600 Kho mượn sô 1 tầng 2 550 NG527Đ Sách giáo trình 40
10 2102864 Kho đọc số 1 tầng 1 550 NG527Đ Sách tham khảo 5