- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 550 NG527Đ
Nhan đề: Địa lí tự nhiên đại cương 3 :
DDC
| 550 |
Tác giả CN
| Nguyễn Kim Chương |
Nhan đề
| Địa lí tự nhiên đại cương 3 : Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất / Nguyễn Kim Chương (Ch.b), Nguyễn Trọng Hiếu, Lê Thị Ngọc Khanh, Đỗ Thị Nhung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2011 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất, |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Thổ nhưỡng quyển |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ngọc Khanh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111919-23 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1134163-77 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5192 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8E1B2F3D-261F-4F5B-80F5-E8C461E941BF |
---|
005 | 202105111430 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210511143244|btrannhien|y20140527143058|zngocanh |
---|
082 | |a550|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Kim Chương |
---|
245 | |aĐịa lí tự nhiên đại cương 3 : |bThổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất / |cNguyễn Kim Chương (Ch.b), Nguyễn Trọng Hiếu, Lê Thị Ngọc Khanh, Đỗ Thị Nhung |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2011 |
---|
300 | |a259tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aThổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất, |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aThổ nhưỡng quyển |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Địa lý |
---|
700 | |aĐỗ Thị Nhung |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hiếu |
---|
700 | |aLê Thị Ngọc Khanh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111919-23 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1134163-77 |
---|
890 | |a20|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1134174
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
550 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
2111921
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
550 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
3
|
1134163
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
550 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1134171
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
550 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1134177
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
550 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
6
|
1134166
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
550 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1134172
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
550 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
2111919
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
550 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
9
|
1134169
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
550 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1134175
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
550 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|