Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 915.97 Đ116GI
    Nhan đề: Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 :
DDC 915.97
Tác giả CN Đặng Duy Lợi
Nhan đề Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 : Phần đại cương : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 272tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu lãnh thổ và sự phát triển của tự nhiên Việt Nam. Các đặc điểm về địa hình, khí hậu, thuỷ văn, thổ nhưỡng và sinh vật Việt Nam. Phương pháp giảng dạy địa lí Việt Nam
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Địa lí tự nhiên
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102898-902
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(37): 1107409-42, 1122554, 1151714, 1151863
00000000nam#a2200000ui#4500
0011034
00211
0049E2C36B2-EB04-4544-9E63-88B1DC81948E
005202101051546
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20210105154606|bphamhuong|c20140527150030|dngocanh|y20130911145213|zgiangth
082 |a915.97|bĐ116GI
100 |aĐặng Duy Lợi
245 |aGiáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 : |bPhần đại cương : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cĐặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2005
300 |a272tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm
520 |aGiới thiệu lãnh thổ và sự phát triển của tự nhiên Việt Nam. Các đặc điểm về địa hình, khí hậu, thuỷ văn, thổ nhưỡng và sinh vật Việt Nam. Phương pháp giảng dạy địa lí Việt Nam
653 |aGiáo trình
653 |aViệt Nam
653 |aĐịa lí tự nhiên
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Địa lý
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102898-902
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(37): 1107409-42, 1122554, 1151714, 1151863
890|a42|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2102898 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 Đ116GI Sách tham khảo 1
2 2102899 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 Đ116GI Sách tham khảo 2
3 2102900 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 Đ116GI Sách tham khảo 3
4 2102901 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 Đ116GI Sách tham khảo 4
5 2102902 Kho đọc số 1 tầng 1 915.97 Đ116GI Sách tham khảo 5
6 1107419 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 Đ116GI Sách giáo trình 16
7 1107420 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 Đ116GI Sách giáo trình 17
8 1107421 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 Đ116GI Sách giáo trình 18
9 1107422 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 Đ116GI Sách giáo trình 19
10 1107423 Kho mượn sô 1 tầng 2 915.97 Đ116GI Sách giáo trình 20