- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 Đ116GI
Nhan đề: Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 :
DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Đặng Duy Lợi |
Nhan đề
| Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 : Phần đại cương / Đặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu |
Lần xuất bản
| In lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2011 |
Mô tả vật lý
| 264tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lãnh thổ và sự phát triển của tự nhiên Việt Nam. Các đặc điểm về địa hình, khí hậu, thuỷ văn, thổ nhưỡng và sinh vật Việt Nam. Phương pháp giảng dạy địa lí Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thục Nhu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111937-41 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1134208-22 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5199 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4212360B-B2F2-44BB-8EFC-27F133193781 |
---|
005 | 202105111436 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210511143850|btrannhien|y20140527150205|zngocanh |
---|
082 | |a915.97|bĐ116GI |
---|
100 | |aĐặng Duy Lợi |
---|
245 | |aGiáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 1 : |bPhần đại cương / |cĐặng Duy Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu |
---|
250 | |aIn lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2011 |
---|
300 | |a264tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu lãnh thổ và sự phát triển của tự nhiên Việt Nam. Các đặc điểm về địa hình, khí hậu, thuỷ văn, thổ nhưỡng và sinh vật Việt Nam. Phương pháp giảng dạy địa lí Việt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Địa lý |
---|
700 | |aĐặng Văn Hương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Chương |
---|
700 | |aNguyễn Thục Nhu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111937-41 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1134208-22 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1134208
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1134209
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1134210
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1134211
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1134212
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1134213
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1134214
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1134215
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1134216
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1134217
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
915.97 Đ116GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|