DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Thịnh |
Nhan đề
| Địa lí Hà Nội / Nguyễn Viết Thịnh ch.b. |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 823tr. ; 24cm |
Tùng thư(bỏ)
| Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến |
Tóm tắt
| Khái lược về địa lí hành chính Hà Nội. Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, địa chất, đặc điểm địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, tài nguyên nước, đặc điểm thổ nhưỡng, tài nguyên đất, các hệ sinh thái, cảnh quan, quy mô dân số và biến động dân số, di cư, phân bố dân cư, làng, đô thị hoá, quần cư đô thị, chất lượng cuộc sống của dân cư, công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải, viễn thông, dịch vụ du lịch, công nghiệp, nông nghiệp và quá trình phát triển kinh tế của Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Thăng Long |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116866 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20339 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 79D382C0-8249-44B3-9BE1-928556286C8D |
---|
005 | 202012010954 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045541524 |
---|
039 | |y20201201095715|ztrannhien |
---|
082 | |a398 |
---|
100 | |aNguyễn Viết Thịnh |
---|
245 | |aĐịa lí Hà Nội / |cNguyễn Viết Thịnh ch.b. |
---|
260 | |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a823tr. ; |c24cm |
---|
440 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến |
---|
520 | |aKhái lược về địa lí hành chính Hà Nội. Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, địa chất, đặc điểm địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, tài nguyên nước, đặc điểm thổ nhưỡng, tài nguyên đất, các hệ sinh thái, cảnh quan, quy mô dân số và biến động dân số, di cư, phân bố dân cư, làng, đô thị hoá, quần cư đô thị, chất lượng cuộc sống của dân cư, công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải, viễn thông, dịch vụ du lịch, công nghiệp, nông nghiệp và quá trình phát triển kinh tế của Hà Nội |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aQuản lý văn hóa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116866 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116866
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|