Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.2 Đ450D
    Nhan đề: Dân số Tài nguyên Môi trường :
DDC 910.2
Tác giả CN Đỗ Thị Minh Đức
Nhan đề Dân số Tài nguyên Môi trường : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1996
Mô tả vật lý 103tr. ; 20cm
Tóm tắt Đề cập đến: hiện trạng dân số thế giới và các xu hướng, đô thị hóa trên thế giới: hiện trạng và xu hướng, TNTN trên Trái Đất và việc sử dụng chúng, dân số - tài nguyên - môi trường Việt Nam.
Từ khóa tự do Môi trường
Từ khóa tự do Dân số
Từ khóa tự do Tài nguyên
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Viết Thịnh
Tác giả(bs) TT ĐHQGHN.
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1120928-9
00000000nam#a2200000ui#4500
0014528
00211
004F42F8E1F-CFD4-4FD0-B5E4-2C449C08F585
005202103180932
008081223s1996 vm| vie
0091 0
039|a20210318093251|bphamhuong|y20140403152518|zgiangth
082 |a910.2|bĐ450D
100 |aĐỗ Thị Minh Đức
245 |aDân số Tài nguyên Môi trường : |bDùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / |cĐỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1996
300 |a103tr. ; |c20cm
520 |aĐề cập đến: hiện trạng dân số thế giới và các xu hướng, đô thị hóa trên thế giới: hiện trạng và xu hướng, TNTN trên Trái Đất và việc sử dụng chúng, dân số - tài nguyên - môi trường Việt Nam.
653 |aMôi trường
653 |aDân số
653 |aTài nguyên
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học phổ thông
700 |aNguyễn Viết Thịnh
710 |aĐHQGHN.
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1120928-9
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1120928 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.2 Đ450D Sách giáo trình 1
2 1120929 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.2 Đ450D Sách giáo trình 2