DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Đỗ Thanh Bình |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại. Q.1 : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / B.s.: Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Ngô Minh Oanh.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày về: Cách mạng Tháng 10 Nga và chủ nghĩa xã hội hiện thực từ năm 1917 đến nay, các nước tư bản sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay và cuộc cách mạng khoa học - công nghệ sau chiến tranh thế giới thứ hai |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới hiện đại |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2102953-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(42): 1106546-87 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1058 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A20E097-3B09-4906-9655-ABEADFE64581 |
---|
005 | 202101051549 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210105154938|bphamhuong|y20130912085903|zgiangth |
---|
082 | |a909|bĐ450GI |
---|
100 | |aĐỗ Thanh Bình |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử thế giới hiện đại. Q.1 : |bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm / |cB.s.: Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Công Khanh, Ngô Minh Oanh.. |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a240tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày về: Cách mạng Tháng 10 Nga và chủ nghĩa xã hội hiện thực từ năm 1917 đến nay, các nước tư bản sau chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay và cuộc cách mạng khoa học - công nghệ sau chiến tranh thế giới thứ hai |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aLịch sử thế giới hiện đại |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2102953-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(42): 1106546-87 |
---|
890 | |a46|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1106567
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
26
|
Hạn trả:05-04-2024
|
|
2
|
1106566
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
3
|
1106549
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
1106558
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
5
|
1106575
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
6
|
1106581
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
7
|
1106569
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
8
|
1106546
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1106552
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1106555
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào