- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 909.82 NG527L
Nhan đề: Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1945 /
DDC
| 909.82 |
Tác giả CN
| Nguyễn Anh Thái |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1945 / Nguyễn Anh Thái (ch.b), Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh,... |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN., 1995 |
Mô tả vật lý
| 178tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày về Cách mạng XHCN tháng 10 Nga và cuộc xây dựng XHCN ở Liên Xô từ 1921 đến 1941, phong trào Cộng sản quốc tế 1919 - 1943. Các nước tư bản chủ yếu trong thời kì giữa hai cuộc chiến tranh thế giới (1918 - 1939). |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| 1917 - 1945 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thanh Toán |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1122387-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4618 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0E928492-D80C-4A9D-AB0C-1355D5176775 |
---|
005 | 202103191035 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210319103551|bphamhuong|y20140408085229|zgiangth |
---|
082 | |a909.82|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn Anh Thái |
---|
245 | |aLịch sử thế giới hiện đại từ 1917 đến 1945 / |cNguyễn Anh Thái (ch.b), Đỗ Thanh Bình, Vũ Ngọc Oanh,... |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN., |c1995 |
---|
300 | |a178tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày về Cách mạng XHCN tháng 10 Nga và cuộc xây dựng XHCN ở Liên Xô từ 1921 đến 1941, phong trào Cộng sản quốc tế 1919 - 1943. Các nước tư bản chủ yếu trong thời kì giữa hai cuộc chiến tranh thế giới (1918 - 1939). |
---|
653 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |a1917 - 1945 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |aĐỗ Thanh Bình |
---|
700 | |aTrần Thị Vinh |
---|
700 | |aVũ Ngọc Oanh |
---|
700 | |aĐặng Thanh Toán |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1122387-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1122387
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.82 NG527L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1122388
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.82 NG527L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1122389
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
909.82 NG527L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|