DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Liêm |
Nhan đề
| Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Các bài tập giải tích hàm tương ứng với giáo trình giải tích hàm: không gian Banach, bài tập không gian liên hợp, Tôpô, toán tử... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2105591 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1145618-20 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2268 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E9166159-7601-473C-89D8-8D412D568875 |
---|
005 | 202105171408 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210517140858|bphamhuong|c20210517110025|dphamhuong|y20131014145145|zngocanh |
---|
082 | |a515.076|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Liêm |
---|
245 | |aBài tập giải tích hàm / |cNguyễn Xuân Liêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a327tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCác bài tập giải tích hàm tương ứng với giáo trình giải tích hàm: không gian Banach, bài tập không gian liên hợp, Tôpô, toán tử... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2105591 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1145618-20 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1145619
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 NG527B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2105591
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 NG527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1145620
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 NG527B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1145618
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 NG527B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào