- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 515.076 NG527B
Nhan đề: Bài tập giải tích hàm /
DDC
| 515.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Liêm |
Nhan đề
| Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Đại cương về không gian Banach, ba nguyên lý cơ bản của giải tích hàm, không gian liên hợp. Tôpô yếu và tính phản xạ, các không gian Lp, phổ của toán tử và toán tử Compắc. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Môn học
| Toán và thống kê |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110307-11 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1124706-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4814 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 98C00ABC-73B2-4507-B4F2-B9BDE552E531 |
---|
005 | 202103301028 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000đ |
---|
039 | |a20210330102903|bphamhuong|y20140421092138|zgiangth |
---|
082 | |a515.076|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Liêm |
---|
245 | |aBài tập giải tích hàm / |cNguyễn Xuân Liêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a327tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aĐại cương về không gian Banach, ba nguyên lý cơ bản của giải tích hàm, không gian liên hợp. Tôpô yếu và tính phản xạ, các không gian Lp, phổ của toán tử và toán tử Compắc. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aToán học |
---|
692 | |aToán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110307-11 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1124706-10 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124709
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 NG527B
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:13-12-2016
|
|
2
|
1124706
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 NG527B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
2110311
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 NG527B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
2110308
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 NG527B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
1124707
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 NG527B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
2110309
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 NG527B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
7
|
1124710
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 NG527B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
2110307
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 NG527B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
1124708
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
515.076 NG527B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
2110310
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
515.076 NG527B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|