DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Trần Kiêm Hoàng |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa / Trần Kiêm Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2016 |
Mô tả vật lý
| 695 tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Từ điển thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Khánh Hòa |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiêm Hoàng |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2511323 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1162559 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15891 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5DE3E46B-9896-457F-97AD-418A3E7CFE54 |
---|
005 | 202007291422 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200729142255|bhangpham|y20170523101459|zhangpham |
---|
082 | |a398|bTR121T |
---|
100 | |aTrần Kiêm Hoàng |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ - tục ngữ người Raglai ở Khánh Hòa / |cTrần Kiêm Hoàng |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2016 |
---|
300 | |a695 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aTừ điển thành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aKhánh Hòa |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aTrần Kiêm Hoàng |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511323 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1162559 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511323
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 TR121T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1162559
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398 TR121T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào