|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8930 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9CB0B880-B59F-4B63-8889-A10D2D5AD8C6 |
---|
005 | 202011170938 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015056 |
---|
039 | |a20201117093828|bphamhuong|c20141205101923|dphamhuong|y20141023153518|zphamhuong |
---|
082 | |a398.209597|bTR121CH |
---|
100 | |aTrần Kiêm Hoàng |
---|
245 | |aChàng Amã Chisa : = Akhàt Jucar raglai /. |nQuyển 1 / |cTrần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Riya Tiẻnq. |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a422tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aDân tộc Gia Rai |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện dân gian |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aSáng tác văn học |
---|
700 | |aChamaliaq Riya Tiẻnq |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115145 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115145
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.209597 TR121CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào