- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 607 CH125TH
Nhan đề: Thực hiện kế hoạch đào tạo Ngành học: Kĩ thuật công nghiệp :
DDC
| 607 |
Tác giả CN
| Châu Ngọc Thạch |
Nhan đề
| Thực hiện kế hoạch đào tạo Ngành học: Kĩ thuật công nghiệp : Sách trợ giúp giảng viên cao đẳng Sư phạm / B.s.: Châu Ngọc Thạch (ch.b.), Nguyễn Trần Dũng, Nguyễn Văn Xê... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày chương trình khung giáo dục đại học, ngành sư phạm kỹ thuật công nghiệp; kế hoạch đào tạo từng học phần và một số phương pháp thực hiện đào tạo |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật công nghiệp |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trần Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Nga |
Tác giả(bs) CN
| Trần Trung Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Xê |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Cẩn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Ngọc Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Xuân Thu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2105326-30 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1115485-92, 1157389 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2168 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BA76E7B6-0AED-4D95-BB20-20CC1ECB4082 |
---|
005 | 202105151528 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515152900|bphamhuong|c20131011152948|dngocanh|y20131011152758|zngocanh |
---|
082 | |a607|bCH125TH |
---|
100 | |aChâu Ngọc Thạch |
---|
245 | |aThực hiện kế hoạch đào tạo Ngành học: Kĩ thuật công nghiệp : |bSách trợ giúp giảng viên cao đẳng Sư phạm / |c B.s.: Châu Ngọc Thạch (ch.b.), Nguyễn Trần Dũng, Nguyễn Văn Xê... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a267tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày chương trình khung giáo dục đại học, ngành sư phạm kỹ thuật công nghiệp; kế hoạch đào tạo từng học phần và một số phương pháp thực hiện đào tạo |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aKế hoạch |
---|
653 | |aKĩ thuật công nghiệp |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Trần Dũng, |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Nga |
---|
700 | |aTrần Trung Anh Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Xê |
---|
700 | |aTrần Ngọc Cẩn |
---|
700 | |aTrần Ngọc Hoài |
---|
700 | |aTrịnh Xuân Thu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2105326-30 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1115485-92, 1157389 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105326
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
607 CH125TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105327
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
607 CH125TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2105328
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
607 CH125TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2105329
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
607 CH125TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2105330
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
607 CH125TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1115485
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
607 CH125TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1115486
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
607 CH125TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1115487
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
607 CH125TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1115488
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
607 CH125TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1115489
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
607 CH125TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|