|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12903 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E73B86BD-B62A-4737-80EC-5F7D62F07E90 |
---|
005 | 202011190924 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023620 |
---|
039 | |a20201119092453|bphamhuong|c20201119092412|dphamhuong|y20150608161244|zphamhuong |
---|
082 | |a398.2|bĐ450S |
---|
100 | |aĐỗ Hồng Kỳ |
---|
245 | |aSử thi Mơ Nông /. |nQ.3 / |cĐỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng biên soạn. |
---|
260 | |aH. : |b Khoa học xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a455tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aMơ nông |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aSáng tác văn học |
---|
700 | |aVũ Quang Dũng |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2500948, 2502592 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2502592
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.2 Đ450S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2500948
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.2 Đ450S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào