- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 410 H407GI
Nhan đề: Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học :
DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Hoàng Dũng |
Nhan đề
| Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học : Sách dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm / Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 186tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung và cơ bản về ngôn ngữ, ngữ âm học, ngôn ngữ học, ngữ pháp học và ngữ nghĩa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2105148-51 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(42): 1105257-96, 1122553, 1151561 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/14.pdf |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2112 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0533FF1D-4CF1-4F79-A3E0-1A3F5032D6AF |
---|
005 | 202210130928 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221013092845|bphamhuong|c20210515140408|dphamhuong|y20131009173530|zngocanh |
---|
082 | |a410|bH407GI |
---|
100 | |aHoàng Dũng |
---|
245 | |aGiáo trình dẫn luận ngôn ngữ học : |bSách dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm / |cHoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a186tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung và cơ bản về ngôn ngữ, ngữ âm học, ngôn ngữ học, ngữ pháp học và ngữ nghĩa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aBùi Mạnh Hùng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2105148-51 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(42): 1105257-96, 1122553, 1151561 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/14.pdf |
---|
890 | |a46|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105148
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410 H407GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105149
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410 H407GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2105150
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410 H407GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2105151
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410 H407GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1105257
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
410 H407GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1105258
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
410 H407GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1105259
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
410 H407GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1105260
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
410 H407GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1105261
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
410 H407GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1105262
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
410 H407GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|