Thông tin tài liệu
DDC 807.6
DDC
Tác giả CN Nguyễn Khắc Phi
Nhan đề Bài tập ngữ văn 8 /,. T.2 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử ,Lê A, Diệp Quang Ban, Hồng Dân, Đỗ Kim Hồi, Bùi Mạnh Hùng, Lê Quang Hưng, Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Hà Bình Trị, Phùng Văn Tửu,
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 112tr. ; 24cm
Tóm tắt Sách bài tập ngữ văn lớp 8 tập 2 gồm có 34 bài học, mỗi bài học có các bài tập giúp học sinh rèn luyện các loại câu nghi vấn, trần thuật, cảm thán, viết đoạn văn và trình bày luận điểm, chữa lỗi diễn đạt, lựa chọn trật tự từ trong câu...
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Bài tập ngữ văn 8
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hoành Khung (Đồng ch.b)
Tác giả(bs) CN Lê Quang Hưng,
Tác giả(bs) CN Diệp Quang Ban,
Tác giả(bs) CN Đỗ Ngọc Thống,
Tác giả(bs) CN Phùng Văn Tửu
Tác giả(bs) CN Bùi Mạnh Hùng
Tác giả(bs) CN Hồng Dân
Tác giả(bs) CN Đỗ Kim Hồi
Tác giả(bs) CN Hà Bình Trị
Tác giả(bs) CN Lã Nhâm Thìn
Tác giả(bs) CN Nguyễn Minh Thuyết (Đồng ch.b)
Tác giả(bs) CN Trần Đình Sử (Đồng ch.b),
Tác giả(bs) CN Lê A
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2104251-3, 2104292
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(43): 1125804-46
00000000nam#a2200000ui#4500
0011680
00212
004EB49E260-7B30-41D7-8E81-D90C2AECE226
005202105131402
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20210513140211|bphamhuong|c20131001100041|dngocanh|y20131001094706|zngocanh
082 |a807.6
082|bNG527NG
100 |aNguyễn Khắc Phi
245 |aBài tập ngữ văn 8 /,. |pT.2 / |cNguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử ,Lê A, Diệp Quang Ban, Hồng Dân, Đỗ Kim Hồi, Bùi Mạnh Hùng, Lê Quang Hưng, Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống, Hà Bình Trị, Phùng Văn Tửu,
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006
300 |a112tr. ; |c24cm
520|aSách bài tập ngữ văn lớp 8 tập 2 gồm có 34 bài học, mỗi bài học có các bài tập giúp học sinh rèn luyện các loại câu nghi vấn, trần thuật, cảm thán, viết đoạn văn và trình bày luận điểm, chữa lỗi diễn đạt, lựa chọn trật tự từ trong câu...
653 |aGiáo dục
653 |aSách giáo khoa
653 |aBài tập ngữ văn 8
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Ngữ văn
700 |aNguyễn Hoành Khung (Đồng ch.b)
700|a Lê Quang Hưng,
700|aDiệp Quang Ban,
700|aĐỗ Ngọc Thống,
700|aPhùng Văn Tửu
700|aBùi Mạnh Hùng
700|aHồng Dân
700|aĐỗ Kim Hồi
700|aHà Bình Trị
700|aLã Nhâm Thìn
700|aNguyễn Minh Thuyết (Đồng ch.b)
700|aTrần Đình Sử (Đồng ch.b),
700|aLê A
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2104251-3, 2104292
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(43): 1125804-46
890|a47|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1125837 Kho mượn sô 1 tầng 2 807.6 NG527B Sách giáo trình 38
2 1125814 Kho mượn sô 1 tầng 2 807.6 NG527B Sách giáo trình 15
3 2104253 Kho đọc số 1 tầng 1 807.6 NG527B Sách tham khảo 3
4 1125820 Kho mượn sô 1 tầng 2 807.6 NG527B Sách giáo trình 21
5 1125834 Kho mượn sô 1 tầng 2 807.6 NG527B Sách giáo trình 35
6 1125811 Kho mượn sô 1 tầng 2 807.6 NG527B Sách giáo trình 12
7 1125840 Kho mượn sô 1 tầng 2 807.6 NG527B Sách giáo trình 41
8 1125817 Kho mượn sô 1 tầng 2 807.6 NG527B Sách giáo trình 18
9 1125823 Kho mượn sô 1 tầng 2 807.6 NG527B Sách giáo trình 24
10 1125843 Kho mượn sô 1 tầng 2 807.6 NG527B Sách giáo trình 44