Thông tin tài liệu
DDC 540.71
Tác giả CN Lê Xuân Trọng
Nhan đề Hóa học 9 : / Lê Xuân Trọng (Tổng Ch.b kiêm ch.b), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006
Mô tả vật lý 176tr. ; 24cm
Tóm tắt Sách giáo khoa hóa học lớp 9 gồm có 5 chương: Các loại chất vô cơ; Kim loại; Phi kim, sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; HIĐROCACBON.Nhiên liệu; Dẫn xuất của HIĐROCACBON.POLIME
Từ khóa tự do Lớp 9
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Hóa học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Cao Thị Thặng
Tác giả(bs) CN Ngô Văn Vụ
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2104422-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(43): 1121438-79, 1146144
00000000nam#a2200000ui#4500
0011741
00212
004837EDB38-92E7-4FA7-A132-045B8EA26F6C
005202203010853
008081223s2006 vm| vie
0091 0
039|a20220301085324|btrannhien|c20210513150123|dphamhuong|y20131002093858|zngocanh
082 |a540.71|bL250H
100 |aLê Xuân Trọng
245 |aHóa học 9 : / |cLê Xuân Trọng (Tổng Ch.b kiêm ch.b), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ
250 |aTái bản lần thứ nhất
260 |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006
300 |a176tr. ; |c24cm
520 |aSách giáo khoa hóa học lớp 9 gồm có 5 chương: Các loại chất vô cơ; Kim loại; Phi kim, sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; HIĐROCACBON.Nhiên liệu; Dẫn xuất của HIĐROCACBON.POLIME
653 |aLớp 9
653 |aSách giáo khoa
653 |aHóa học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Hóa học
700 |aCao Thị Thặng
700|aNgô Văn Vụ
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2104422-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(43): 1121438-79, 1146144
890|a47|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1121476 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250H Sách giáo trình 43
2 1121453 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250H Sách giáo trình 20
3 1121447 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250H Sách giáo trình 14
4 1121470 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250H Sách giáo trình 37
5 2104422 Kho đọc số 1 tầng 1 540.71 L250H Sách tham khảo 1
6 1121450 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250H Sách giáo trình 17
7 1121473 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250H Sách giáo trình 40
8 1121456 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250H Sách giáo trình 23
9 1121467 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250H Sách giáo trình 34
10 1121444 Kho mượn sô 1 tầng 2 540.71 L250H Sách giáo trình 11