DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Bùi Duy Hiền |
Nhan đề
| Bài tập đại số và số học : / Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan |
Nhan đề
| T.1 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Đại học sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lí thuyết và đề bài, hướng dẫn giải về nội dung đại số và số học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Số học |
Môn học
| Toán và thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hoan |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110167-71 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1124357-71 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4785 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 469231D1-9B54-489D-8FA4-04326E2A1126 |
---|
005 | 202105131406 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20210513140841|btrannhien|y20140415152559|zngocanh |
---|
082 | |a512|bB510B |
---|
100 | |aBùi Duy Hiền |
---|
245 | |aBài tập đại số và số học : / |c Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan |
---|
245 | |nT.1 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Đại học sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a342tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTóm tắt lí thuyết và đề bài, hướng dẫn giải về nội dung đại số và số học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aSố học |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aToán học |
---|
692 | |aToán học |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hoan |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110167-71 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1124357-71 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124359
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 B510B
|
Sách giáo trình
|
3
|
Hạn trả:13-12-2016
|
|
2
|
1124363
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 B510B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
1124369
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 B510B
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
2110170
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512 B510B
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
5
|
1124366
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 B510B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
2110167
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512 B510B
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
7
|
1124367
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 B510B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
8
|
1124361
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 B510B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1124364
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 B510B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1124370
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512 B510B
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào