DDC
| 807.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Phi |
Nhan đề
| Ngữ văn 6 : /,. T.1 / Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú (Ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (Ch.b phần Tiếng Việt), Trần Đình Sử (Ch.b phần Tập làm văn), Bùi Mạnh Nhị, Nguyễn Quang Ninh, Đỗ Ngọc Thống, |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm ba phần: Văn học, Tiếng Việt, Tập làm văn... |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Chú (Ch.b phần văn) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Thuyết (Ch.b phần Tiếng Việt) |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Mạnh Nhị, |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Sử (Ch.b phần Tập làm văn), |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Ninh, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Thống |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2105711-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(60): 1132393-450, 1151553, 1151876 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2316 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8ADC4EF8-C36E-4D02-88D9-4C3729CB26D1 |
---|
005 | 202203010855 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301085432|btrannhien|c20210517152559|dphamhuong|y20131016112913|zngocanh |
---|
082 | |a807.6|bNG527NG |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Phi |
---|
245 | |aNgữ văn 6 : /,. |pT.1 / |cNguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú (Ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (Ch.b phần Tiếng Việt), Trần Đình Sử (Ch.b phần Tập làm văn), Bùi Mạnh Nhị, Nguyễn Quang Ninh, Đỗ Ngọc Thống, |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a176tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm ba phần: Văn học, Tiếng Việt, Tập làm văn... |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aNguyễn Đình Chú (Ch.b phần văn) |
---|
700 | |aNguyễn Minh Thuyết (Ch.b phần Tiếng Việt) |
---|
700 | |aBùi Mạnh Nhị, |
---|
700 | |aTrần Đình Sử (Ch.b phần Tập làm văn), |
---|
700 | |a Nguyễn Quang Ninh, |
---|
700 | |a Đỗ Ngọc Thống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2105711-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(60): 1132393-450, 1151553, 1151876 |
---|
890 | |a63|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105711
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105712
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2105713
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
807.6 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1132393
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1132394
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1132395
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1132396
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1132397
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1132398
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1132399
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|