DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Đỗ Đình Hoan |
Nhan đề
| Toán 1 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu, Phạm Thanh Tâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách giới thiệu cho các em các số đến 10, hình vuông, hình tam giác, hình tròn, phép cộng phép trừ trong phạm vi 10, các số trong phạm vi 100, đo độ dài, giải bài toán... |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Áng, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Trung Hiệu, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thanh Tâm |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106101 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(8): 1138409-16 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2480 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CB6325B3-F876-4704-A0F4-BAA7A833F8F6 |
---|
005 | 202203010856 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301085617|btrannhien|c20210518140724|dphamhuong|y20131022083934|zngocanh |
---|
082 | |a510|bĐ450T |
---|
100 | |aĐỗ Đình Hoan |
---|
245 | |aToán 1 / |c B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu, Phạm Thanh Tâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a184tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách giới thiệu cho các em các số đến 10, hình vuông, hình tam giác, hình tròn, phép cộng phép trừ trong phạm vi 10, các số trong phạm vi 100, đo độ dài, giải bài toán... |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNguyễn Áng, |
---|
700 | |aĐỗ Trung Hiệu, |
---|
700 | |aPhạm Thanh Tâm |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106101 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(8): 1138409-16 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1138414
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
1138411
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
1138409
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
1138412
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1138415
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
1138416
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
1138410
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
2106101
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510 Đ450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
1138413
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|