- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 510 Đ450T
Nhan đề: Tài liệu hướng dẫn dạy học toán 1 /.
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Đỗ Đình Hoan |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn dạy học toán 1 /. Phần 2 / Đỗ Đình Hoan(ch.b), Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Áng,. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những đổi mới của toán 1 - phần 2, các số đến 100, phép cộng và phép trừ không nhớ các số trong phạm vi 100, đo đọ dài và đo thời gian... và một số lưu ý phương pháp dạy học toán 1 |
Từ khóa tự do
| Toán 1 |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Áng, Đỗ Tiết Đạt, Phạm Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Trung Hiệu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thanh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Tiến Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn áng |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1142007, 1151747 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5611 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7F550D80-E9AB-42EC-B926-E168D04CAEEB |
---|
005 | 202010231509 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4500đ |
---|
039 | |a20201023150938|bphamhuong|c20141205082906|dphamhuong|y20140626090034|zphamhuong |
---|
082 | |a510|bĐ450T |
---|
100 | |aĐỗ Đình Hoan |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn dạy học toán 1 /. |nPhần 2 / |cĐỗ Đình Hoan(ch.b), Đỗ Trung Hiệu, Nguyễn Áng,. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a111tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những đổi mới của toán 1 - phần 2, các số đến 100, phép cộng và phép trừ không nhớ các số trong phạm vi 100, đo đọ dài và đo thời gian... và một số lưu ý phương pháp dạy học toán 1 |
---|
653 | |aToán 1 |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aĐỗ Trung Hiệu, Nguyễn Áng, Đỗ Tiết Đạt, Phạm Thanh Tâm |
---|
700 | |aĐỗ Trung Hiệu |
---|
700 | |aPhạm Thanh Tâm |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Đạt |
---|
700 | |aNguyễn áng |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1142007, 1151747 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151747
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
2
|
1142007
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
510 Đ450T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|