- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.8 B510K
Nhan đề: Kỹ năng nghiệp vụ công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh /
DDC
| 371.8 |
Tác giả CN
| Bùi Sĩ Tụng |
Nhan đề
| Kỹ năng nghiệp vụ công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / B.s: Bùi Sĩ Tụng, Nguyễn Thúy Cảnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 1993 |
Mô tả vật lý
| 112tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số kỹ năng nghiệp vụ công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh: hướng dẫn tổ chức thực hành nghi thức Đội, trại thiếu nhi, lửa trại, trò chơi nhỏ, trò chơi lớn, hướng dẫn múa tập thể cho thiếu nhi. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Công tác |
Từ khóa tự do
| Đội thiếu niên tiền phong |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thúy Cảnh |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1121682 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4567 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ECF41DEA-7F92-4046-B2DD-95CDAE92CE00 |
---|
005 | 202107071043 |
---|
008 | 081223s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4500đ |
---|
039 | |a20210707104315|bphamhuong|c20210705092509|dphamhuong|y20140404132114|zgiangth |
---|
082 | |a371.8|bB510K |
---|
100 | |aBùi Sĩ Tụng |
---|
245 | |aKỹ năng nghiệp vụ công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh / |cB.s: Bùi Sĩ Tụng, Nguyễn Thúy Cảnh |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c1993 |
---|
300 | |a112tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày một số kỹ năng nghiệp vụ công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh: hướng dẫn tổ chức thực hành nghi thức Đội, trại thiếu nhi, lửa trại, trò chơi nhỏ, trò chơi lớn, hướng dẫn múa tập thể cho thiếu nhi. |
---|
653 | |aKỹ năng nghiệp vụ |
---|
653 | |aCông tác |
---|
653 | |aĐội thiếu niên tiền phong |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aCông tác Đội |
---|
700 | |aNguyễn Thúy Cảnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1121682 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1121682
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.8 B510K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|