- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 324.259707 L250GI
Nhan đề: Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :
DDC
| 324.259707 |
Tác giả CN
| Lê Mậu Hãn |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng. / B.s., ch.b.: Mạch Quang Thắng, Lê Mậu Hãn, Trình Mưu. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 385tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nhập môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự lãnh đạo của Đảng qua các thời kỳ: đấu tranh giành chính quyền (1930-1945); Kháng chiến chống Pháp và can thiệp của Mỹ (1945-1954); Kháng chiến chống Mỹ (1954-1975); Xây dựng CNXH (1975-2006) và tổng kết lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng, thắng lợi và bài học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Trình Mưu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Thai |
Tác giả(bs) CN
| Mạch Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Quang Định |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2106006-9, 2106176 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1146565, 1153088-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2447 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 833DA0B3-F2F3-4C21-AFAB-A24F193B71CE |
---|
005 | 202101130823 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210113082316|bphamhuong|c20131021091804|dgiangth|y20131021091255|zgiangth |
---|
082 | |a324.259707|bL250GI |
---|
100 | |aLê Mậu Hãn |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : |bDùng trong các trường đại học, cao đẳng. / |cB.s., ch.b.: Mạch Quang Thắng, Lê Mậu Hãn, Trình Mưu. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a385tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nhập môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự lãnh đạo của Đảng qua các thời kỳ: đấu tranh giành chính quyền (1930-1945); Kháng chiến chống Pháp và can thiệp của Mỹ (1945-1954); Kháng chiến chống Mỹ (1954-1975); Xây dựng CNXH (1975-2006) và tổng kết lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng, thắng lợi và bài học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
700 | |aTrình Mưu |
---|
700 | |aLê Văn Thai |
---|
700 | |aMạch Quang Thắng |
---|
700 | |aNgô Quang Định |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2106006-9, 2106176 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1146565, 1153088-9 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1153088
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.259707 L250GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
2
|
1153089
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.259707 L250GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
2106176
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 L250GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
2106008
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 L250GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
1146565
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
324.259707 L250GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
2106006
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 L250GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
2106009
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 L250GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
2106007
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
324.259707 L250GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|