Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 324.259 L250X
    Nhan đề: Xây dựng Đảng cầm quyền trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng Xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và kinh tế hàng hóa theo cơ chế thị trường định hướng Xã hội chủ nghĩa ở Lào /
DDC 324.259
Tác giả CN Lê Hữu Nghĩa
Nhan đề Xây dựng Đảng cầm quyền trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng Xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và kinh tế hàng hóa theo cơ chế thị trường định hướng Xã hội chủ nghĩa ở Lào / Lê Hữu Nghĩa, Trương Thị Thông, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Văn Giang
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia - sự thật, 2013
Mô tả vật lý 515tr ; 21cm
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Xã hội chủ nghĩa
Từ khóa tự do Xây dựng Đảng
Môn học Khoa học xã hội và hành vi
Tác giả(bs) CN Trương Thị Thông
Tác giả(bs) CN Mạch Quang Thắng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Giang
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114265-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149365-71
00000000nam#a2200000ui#4500
0017757
00212
0042558207E-DAAD-4197-878D-6014EAFFBEE9
005202104281446
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c81000đ
039|a20210428144824|btrannhien|c20141205095153|dtranhoa|y20140904092230|ztranhoa
082 |a324.259|bL250X
100 |aLê Hữu Nghĩa
245 |aXây dựng Đảng cầm quyền trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng Xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam và kinh tế hàng hóa theo cơ chế thị trường định hướng Xã hội chủ nghĩa ở Lào / |cLê Hữu Nghĩa, Trương Thị Thông, Mạch Quang Thắng, Nguyễn Văn Giang
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia - sự thật, |c2013
300 |a515tr ; |c21cm
653 |aViệt Nam
653 |aXã hội chủ nghĩa
653 |aXây dựng Đảng
690|aKhoa học xã hội và hành vi
691|aKhoa học chính trị
692|aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
700 |aTrương Thị Thông
700|aMạch Quang Thắng
700|aNguyễn Văn Giang
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114265-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149365-71
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1149365 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 L250X Sách giáo trình 1
2 1149368 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 L250X Sách giáo trình 4
3 1149371 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 L250X Sách giáo trình 7
4 2114267 Kho đọc số 1 tầng 1 324.259 L250X Sách tham khảo 10
5 1149369 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 L250X Sách giáo trình 5
6 2114265 Kho đọc số 1 tầng 1 324.259 L250X Sách tham khảo 8
7 1149366 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 L250X Sách giáo trình 2
8 1149367 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 L250X Sách giáo trình 3
9 2114266 Kho đọc số 1 tầng 1 324.259 L250X Sách tham khảo 9
10 1149370 Kho mượn sô 1 tầng 2 324.259 L250X Sách giáo trình 6