- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 907 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình hướng dẫn dạy học các khoá trình lịch sử ở trường trung học cơ sở :
DDC
| 907 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Chí |
Nhan đề
| Giáo trình hướng dẫn dạy học các khoá trình lịch sử ở trường trung học cơ sở : Sách dành cho cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Nguyễn Văn Đằng, Vũ Ngọc Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những cơ sở khoa học, cách xác định phương hướng để nắm vững nội dung các khoá trình để từ đó chọn phương pháp dạy học môn lịch sử ở trường THCS phù hợp, có hiệu quả |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đằng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Anh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2106062-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(40): 1106786-801, 1106803-25, 1151834 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2461 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 87FA6989-9438-4EB7-8DB5-8B7BA9C5C01E |
---|
005 | 202101130832 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210113083232|bphamhuong|c20140216104942|dngocanh |
---|
082 | |a907|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Chí |
---|
245 | |aGiáo trình hướng dẫn dạy học các khoá trình lịch sử ở trường trung học cơ sở : |bSách dành cho cao đẳng sư phạm / |c Nguyễn Hữu Chí (ch.b.), Nguyễn Văn Đằng, Vũ Ngọc Anh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a139tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những cơ sở khoa học, cách xác định phương hướng để nắm vững nội dung các khoá trình để từ đó chọn phương pháp dạy học môn lịch sử ở trường THCS phù hợp, có hiệu quả |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đằng |
---|
700 | |aVũ Ngọc Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2106062-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(40): 1106786-801, 1106803-25, 1151834 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1106804
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
2
|
2106062
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
907 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1106798
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
4
|
1106810
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
5
|
1106818
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
6
|
1106787
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
1106824
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
8
|
1106795
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
9
|
1106807
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
10
|
1106801
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
907 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|