- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.423 Đ450GI
Nhan đề: Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học :
DDC
| 335.423 |
Tác giả CN
| Đỗ Nguyên Phương |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng trong các trường đại học và cao đẳng / B.s.: Đỗ Nguyên Phương ch.b., Đỗ Công Tuấn, Nguyễn Đức Bách.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 315tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về chủ nghĩa xã hội khoa học: đối tượng, lịch sử hình thành, phát triển, cách mạng xã hội chủ nghĩa, nhà nước xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa xã hội với vấn đề dân tộc |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Dương Văn Duyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Bách |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Khắc Bình |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(9): 2106219-27 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(7): 2508287, 2508708-12, 2508714 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(31): 1134367-96, 1151829 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2548 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8845224A-AF45-4809-BCD1-E8F0C8D6A236 |
---|
005 | 202101130926 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210113092622|bphamhuong|c20131024154721|dgiangth|y20131024154343|zgiangth |
---|
082 | |a335.423|bĐ450GI |
---|
100 | |aĐỗ Nguyên Phương |
---|
245 | |aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDùng trong các trường đại học và cao đẳng / |c B.s.: Đỗ Nguyên Phương ch.b., Đỗ Công Tuấn, Nguyễn Đức Bách.. |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a315tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về chủ nghĩa xã hội khoa học: đối tượng, lịch sử hình thành, phát triển, cách mạng xã hội chủ nghĩa, nhà nước xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa xã hội với vấn đề dân tộc |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
700 | |aDương Văn Duyên |
---|
700 | |aNguyễn Đức Bách |
---|
700 | |aPhùng Khắc Bình |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(9): 2106219-27 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(7): 2508287, 2508708-12, 2508714 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(31): 1134367-96, 1151829 |
---|
890 | |a47|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106219
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.423 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2106220
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.423 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2106221
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.423 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2106222
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.423 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2106223
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.423 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2106224
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.423 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
2106225
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.423 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
2106226
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.423 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2106227
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
335.423 Đ450GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1134367
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
335.423 Đ450GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|