Thông tin tài liệu
DDC 612.6
Tác giả CN Nguyễn Hữu Dũng
Nhan đề Giáo dục giới tính : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Nguyễn Hữu Dũng
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1998
Mô tả vật lý 76tr. ; 20cm
Tóm tắt Gồm 4 chương, trình bày về các vấn đề: Giới, giới tính và giáo dục giới tính ; Giới tính với hôn nhân và gia đình ; Sự phát triển giới tính ở lứa tuổi học sinh THCS ; Giáo dục giới tính ở lứa tuổi học sinh THCS.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giới tính
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) TT Bộ giáo dục và đào tạo
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(28): 1120480-506, 1152426
00000000nam#a2200000ui#4500
0014469
00211
00452289EE8-9294-4CBA-8B07-7CB470FD13F6
005202103161003
008081223s1998 vm| vie
0091 0
020 |c3200đ
039|a20210316100321|bphamhuong|y20140401162401|zgiangth
082 |a612.6|bNG527GI
100 |aNguyễn Hữu Dũng
245 |aGiáo dục giới tính : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cNguyễn Hữu Dũng
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1998
300 |a76tr. ; |c20cm
520 |aGồm 4 chương, trình bày về các vấn đề: Giới, giới tính và giáo dục giới tính ; Giới tính với hôn nhân và gia đình ; Sự phát triển giới tính ở lứa tuổi học sinh THCS ; Giáo dục giới tính ở lứa tuổi học sinh THCS.
653 |aGiáo trình
653 |aGiáo dục
653 |aGiới tính
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
710 |aBộ giáo dục và đào tạo
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(28): 1120480-506, 1152426
890|a28|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1120480 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 1
2 1120481 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 2
3 1120482 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 3
4 1120483 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 4
5 1120484 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 5
6 1120485 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 6
7 1120486 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 7
8 1120487 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 8
9 1120488 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 9
10 1120489 Kho mượn sô 1 tầng 2 612.6 NG527GI Sách giáo trình 10