Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 796.44 V500TH
    Nhan đề: Thể dục và phương pháp dạy học :.
DDC 796.44
Tác giả CN Vũ Đào Hùng
Nhan đề Thể dục và phương pháp dạy học :. T.2. : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2 / Vũ Đào Hùng, Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1999
Mô tả vật lý 347tr. ; 21cm
Tóm tắt Nội dung gồm: Lý luận giáo dục thể chất và thực hành thể dục thể thao
Từ khóa tự do Sách tiểu học
Từ khóa tự do Thể dục
Từ khóa tự do Phương pháp dạy học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trần Đồng Lâm
Tác giả(bs) CN Đặng Đức Thao
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(8): 1104315-9, 1122814-6
00000000nam#a2200000ui#4500
0014053
00211
004E9020855-2102-4FF9-B7D0-628BE17359D7
005202107050922
008081223s1999 vm| vie
0091 0
039|a20210705092259|bphamhuong|c20210610150153|dphamhuong|y20140114151944|zngocanh
082 |a796.44|bV500TH
100 |aVũ Đào Hùng
245 |aThể dục và phương pháp dạy học :. |nT.2. : |bGiáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2 / |cVũ Đào Hùng, Trần Đồng Lâm, Đặng Đức Thao.
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1999
300 |a347tr. ; |c21cm
520 |aNội dung gồm: Lý luận giáo dục thể chất và thực hành thể dục thể thao
653 |aSách tiểu học
653 |aThể dục
653 |aPhương pháp dạy học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aGiáo dục Thể chất
700 |aTrần Đồng Lâm
700|aĐặng Đức Thao
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(8): 1104315-9, 1122814-6
890|a8|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1122816 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 8 Hạn trả:14-12-2018
2 1104315 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 1
3 1122814 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 6
4 1104318 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 4
5 1104319 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 5
6 1104316 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 2
7 1104317 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 3
8 1122815 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.44 V500TH Sách giáo trình 7