DDC
| 930 |
Tác giả CN
| Lương Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cổ đại / Lương Ninh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 272tr. : Bản đồ ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử thế giới cổ đại thông qua các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn độ, Trung Quốc, Hi Lạp và Rôma cổ đại. Giới thiệu quá trình hình thành các nước, những nét lớn của sự phát triển kinh tế xã hội, chính trị và những thành tựu văn hoá nổi bật. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cổ đại |
Từ khóa tự do
| Nền văn minh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm Đình Vỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Gia Phu |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quang Minh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119657, 2119705-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2501849-51 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(7): 1155214-20 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13031 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7BB19D7B-3951-49C4-ACD1-1EDCB5FF934E |
---|
005 | 202011201030 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20201120103049|bphamhuong|c20151009094945|dphamhuong|y20151009094840|zphamhuong |
---|
082 | |a930|bL561L |
---|
100 | |aLương Ninh |
---|
245 | |aLịch sử thế giới cổ đại / |cLương Ninh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo, Đặng Quang Minh,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a272tr. : |bBản đồ ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử thế giới cổ đại thông qua các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn độ, Trung Quốc, Hi Lạp và Rôma cổ đại. Giới thiệu quá trình hình thành các nước, những nét lớn của sự phát triển kinh tế xã hội, chính trị và những thành tựu văn hoá nổi bật. |
---|
653 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aLịch sử cổ đại |
---|
653 | |aNền văn minh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
700 | |aĐinh Ngọc Bảo |
---|
700 | |aNghiêm Đình Vỳ |
---|
700 | |aNguyễn Gia Phu |
---|
700 | |aĐặng Quang Minh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119657, 2119705-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2501849-51 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(7): 1155214-20 |
---|
890 | |a15|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1155220
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930 L561L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
2119708
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
930 L561L
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
3
|
2119705
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
930 L561L
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
4
|
2119706
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
930 L561L
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
5
|
1155218
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930 L561L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
2501850
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
930 L561L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
7
|
2119657
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
930 L561L
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
8
|
1155215
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930 L561L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
1155216
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
930 L561L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
2119707
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
930 L561L
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|