- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.702 TR561L
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 /
DDC
| 959.702 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Quýnh |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 / B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đào Tố Uyên, Bùi Quý Lộ |
Nhan đề
| Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 115tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Khái quát lịch sử Việt Nam từ thế kỉ 10 đến năm 1858 về kinh tế, chính trị, xã hội, quân sự, được chia thành các giai đoạn ứng với các triều đại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đào Tố Uyên |
Tác giả(bs) TT
| Bùi Quý Lộ |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(39): 1109101-38, 1144421 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4218 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 17795BA0-1860-4E9C-BB68-D98CA3793913 |
---|
005 | 202106150932 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210615093235|bphamhuong|c20140226205027|dngocanh |
---|
082 | |a959.702|bTR561L |
---|
100 | |aTrương Hữu Quýnh |
---|
245 | |aLịch sử Việt Nam từ thế kỷ X đến 1858 / |cB.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đào Tố Uyên, Bùi Quý Lộ |
---|
245 | |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a115tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aKhái quát lịch sử Việt Nam từ thế kỉ 10 đến năm 1858 về kinh tế, chính trị, xã hội, quân sự, được chia thành các giai đoạn ứng với các triều đại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aĐào Tố Uyên |
---|
710 | |aBùi Quý Lộ |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(39): 1109101-38, 1144421 |
---|
890 | |a39|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1109116
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
2
|
1109110
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
3
|
1109104
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1109130
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
5
|
1109124
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
6
|
1109136
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
7
|
1109113
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
8
|
1109127
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
9
|
1109107
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1109133
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.702 TR561L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|