- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 596 TR121Đ
Nhan đề: Động vật học có xương sống :
DDC
| 596 |
Tác giả CN
| Trần Kiên |
Nhan đề
| Động vật học có xương sống : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Trần Kiên (ch.b), Trần Hồng Việt |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 240tr. : minh họa ; 27cm |
Tóm tắt
| Phần lý thuyết: nghành dây sống, phân nghành động vật có xương sống, nhóm động vật có hàn, lớp bò sát, lớp chim. Phần thực hành: giải phẫu cá chép, thằn lằn, ếch đồng,... |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hồng Việt |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1114132-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4352 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DE070218-7C3E-4D97-931D-F311C41A37ED |
---|
005 | 202010221548 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21500đ |
---|
039 | |a20201022154847|bphamhuong|c20140311083218|dphamhuong|y20140310203437|zphamhuong |
---|
082 | |a596|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần Kiên |
---|
245 | |aĐộng vật học có xương sống : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / |cTrần Kiên (ch.b), Trần Hồng Việt |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a240tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
520 | |aPhần lý thuyết: nghành dây sống, phân nghành động vật có xương sống, nhóm động vật có hàn, lớp bò sát, lớp chim. Phần thực hành: giải phẫu cá chép, thằn lằn, ếch đồng,... |
---|
653 | |aĐộng vật có xương sống |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |aTrần Hồng Việt |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1114132-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1114134
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
1114135
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
1114132
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1114133
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
1114136
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|